Ngay khi bật máy biến áp lên sẽ có âm thanh ù ù, chủ yếu do tác dụng của từ thông cao áp. Trong quá trình hoạt động bình thường, âm thanh của máy biến áp đều. Khi có tiếng ồn khác, cần điều tra và xử lý cẩn thận nguyên nhân.
PHẦN 1. Máy biến áp có âm thanh bất thường
Ngay khi bật máy biến áp lên sẽ có âm thanh ù ù, chủ yếu do tác dụng của từ thông cao áp. Trong quá trình hoạt động bình thường, âm thanh của máy biến áp đều. Khi có tiếng ồn khác, cần điều tra và xử lý cẩn thận nguyên nhân.
01 Âm thanh của máy biến áp 01 tăng lên so với bình thường, âm thanh đồng đều, có thể do các nguyên nhân sau:
(1) Xảy ra quá điện áp trong lưới điện. Khi xảy ra hiện tượng quá áp nối đất hoặc cộng hưởng trong lưới điện một pha, âm thanh của máy biến áp sẽ tăng lên. Khi tình huống này xảy ra, có thể đưa ra đánh giá toàn diện dựa trên chỉ thị của vôn kế.
(2) Khi máy biến áp quá tải sẽ phát ra âm thanh “ù ù” nặng nề. Nếu tải của máy biến áp vượt quá giá trị quá tải bình thường cho phép thì phải giảm tải máy biến áp theo quy định tại chỗ.
Giải pháp: Phân tích nguyên nhân, lưu giữ hồ sơ, tăng cường giám sát và khôi phục hoạt động bình thường của máy biến áp trong thời gian sớm nhất. Nếu do quá tải thì phải tuân theo nguyên tắc xử lý quá tải.
02 Máy biến áp có tiếng ồn
Có thể hiện tượng rung là do một số linh kiện trên máy biến áp bị lỏng lẻo. Nếu âm thanh của máy biến áp tăng lên đáng kể và không có sự bất thường rõ ràng về dòng điện và điện áp thì có thể do các kẹp bên trong hoặc ốc vít nén vào lõi sắt bị lỏng, gây ra độ rung của tấm thép silicon tăng lên.
Phương pháp xử lý: Nếu không ảnh hưởng đến hoạt động của máy biến áp thì có thể tạm thời không xử lý. Lưu trữ hồ sơ, tăng cường theo dõi, báo cáo điều độ và lãnh đạo liên quan để kiểm tra, xử lý sự cố mất điện.
03 Máy biến áp có hiện tượng phóng điện
Máy biến áp có âm thanh phóng điện “bốp”. Nếu có quầng sáng màu xanh hoặc tia lửa điện gần ống lót máy biến áp vào ban đêm hoặc khi trời mưa, điều đó cho thấy các bộ phận bằng sứ đã bị ô nhiễm nghiêm trọng hoặc card đường dây thiết bị tiếp xúc kém. Nếu sự phóng điện bên trong của máy biến áp là do phóng tĩnh điện của các bộ phận không được nối đất hoặc phóng điện từ cuộn dây hoặc phóng điện do tiếp xúc kém của bộ chuyển đổi vòi.
Giải pháp: Lúc này cần báo cáo điều độ và lãnh đạo liên quan để xin kiểm tra, xử lý sự cố mất điện của máy biến áp.
04 Máy biến áp có tiếng kêu bốp
Nếu lớp cách điện bên trong hoặc trên bề mặt của máy biến áp bị đứt, phải dừng máy biến áp ngay lập tức để kiểm tra.
05 Máy biến áp có tiếng nước sôi
Nếu có âm thanh nước sôi trong máy biến áp, nhiệt độ thay đổi nhanh chóng và mức dầu tăng cao, thì đó có thể được coi là hiện tượng quá nhiệt nghiêm trọng do đoản mạch trong cuộn dây máy biến áp hoặc tiếp xúc kém của bộ chuyển đổi vòi. Phải dừng máy biến áp ngay lập tức để kiểm tra.

PHẦN. 2 Nhiệt độ dầu trên cao
Thông thường, nhiệt độ dầu phía trên của máy biến áp cần được phát hiện trong quá trình vận hành và nhiệt độ của cuộn dây được kiểm soát bằng cách theo dõi nhiệt độ dầu phía trên để ngăn mức cách điện của nó giảm và lão hóa. Trong điều kiện tải và làm mát bình thường, nếu nhiệt độ dầu của máy biến áp cao hơn bình thường hơn 10oC hoặc tải của máy biến áp không thay đổi và nhiệt độ dầu tiếp tục tăng. Nếu kết quả kiểm tra chứng minh thiết bị làm mát ở tình trạng tốt và nhiệt kế không bị lỗi thì coi như máy biến áp đã gặp lỗi bên trong (chẳng hạn như cháy lõi sắt và chập mạch cuộn dây). Tại thời điểm này, máy biến áp phải được dừng ngay lập tức để ngăn chặn sự cố máy biến áp mở rộng.
PHẦN. 3 Màu dầu bất thường
Thông thường, dầu máy biến áp phải có màu vàng sáng và trong suốt. Khi màu của dầu trong máy đo mức dầu thay đổi trong quá trình vận hành, cần liên hệ để lấy mẫu dầu phân tích trong phòng thí nghiệm. Nếu màu dầu của máy biến áp đột nhiên xấu đi trong quá trình vận hành, có cacbon trong dầu và các hiện tượng bất thường khác thì phải cắt điện ngay lập tức để kiểm tra và xử lý.
PHẦN 4 Mức dầu bất thường
Bộ bảo quản dầu của máy biến áp được trang bị máy đo mức dầu, thường biểu thị ba vạch mức dầu ở nhiệt độ -30oC, +20oC và +40oC. Dựa trên ba dấu hiệu này, có thể xác định xem cần phải tiếp nhiên liệu hay xả nước.
01 Mức dầu cao:
Khi mức dầu của máy biến áp đang vận hành quá cao hoặc dầu tràn ra khỏi bình bảo quản, trước tiên cần kiểm tra xem phụ tải và nhiệt độ của máy biến áp có bình thường hay không. Nếu cả tải và nhiệt độ đều bình thường thì có thể xác định mức dầu sai là do mặt nạ phòng độc hoặc ống đo dầu bị tắc. Lúc này, được sự đồng ý của người điều phối trực, nên chuyển chế độ bảo vệ khí (khí nặng) sang tín hiệu, sau đó mở khóa mặt nạ phòng độc để xử lý. Nếu dầu tràn ra khỏi bộ bảo quản do nhiệt độ môi trường cao, cần xả hết dầu.
02 Mức dầu thấp:
Nếu mức dầu của máy biến áp quá thấp sẽ khiến cơ chế bảo vệ khí (khí nhẹ) hoạt động; Khi thiếu dầu trầm trọng, lõi sắt và cuộn dây tiếp xúc với không khí, dễ bị ẩm và có thể gây hư hỏng cách điện. Vì vậy, nên sử dụng phương pháp phun dầu chân không để tiếp nhiên liệu cho máy biến áp đang vận hành. Nếu mức dầu giảm nhanh do rò rỉ dầu nhiều, tụt xuống dưới rơ le khí hoặc tiếp tục giảm thì phải dừng máy biến áp ngay lập tức.
PHẦN. 5 Quá tải
Khi máy biến áp đang hoạt động bị quá tải, chỉ báo của ampe kế có thể vượt quá giá trị ổn định và tín hiệu cũng như chuông báo động có thể hoạt động. Người vận hành phải tuân theo các nguyên tắc sau đây để xử lý:
01 nên kiểm tra xem dòng điện ở mỗi bên có vượt quá giá trị quy định hay không và báo cáo cho nhân viên trực ban.
02 Kiểm tra xem mức dầu và nhiệt độ của máy biến áp có bình thường không và đưa tất cả các bộ làm mát vào hoạt động.
03 Kịp thời điều chỉnh chế độ vận hành, nếu có máy biến áp dự phòng thì đưa vào vận hành.
04 Liên hệ với người điều độ để điều chỉnh phân bổ tải kịp thời.
05 Nếu là tình trạng quá tải bình thường, thời gian vận hành cho phép có thể được xác định dựa trên bội số của tình trạng quá tải, đồng thời cần tăng cường giám sát mức dầu và nhiệt độ để không vượt quá giá trị cho phép. Nếu vượt quá thời gian, tải sẽ được giảm ngay lập tức.
06 Nếu là sự cố quá tải thì bội số và thời gian quá tải cho phép phải được thực hiện theo quy định của nhà sản xuất. Nếu bội số và thời gian quá tải vượt quá giá trị cho phép thì độ tuân thủ của máy biến áp cũng phải giảm theo quy định.
07 Tiến hành kiểm tra toàn diện máy biến áp và các hệ thống liên quan. Nếu phát hiện bất thường thì phải báo cáo và xử lý.
Phần. 6 Sự cố hệ thống làm mát
Khi hệ thống làm mát máy biến áp (liên quan đến bơm dầu chìm và hệ thống nước làm mát) gặp trục trặc và máy biến áp gửi tín hiệu về hoạt động dự phòng của bộ làm mát và tắt hoàn toàn bộ làm mát, cần thực hiện các biện pháp sau:
01 nên kiểm tra ngay xem dàn làm mát dự phòng đã được đưa vào hoạt động chưa.
02 Kiểm tra ngay nguyên nhân mất điện và khôi phục hoạt động bình thường của thiết bị làm mát càng sớm càng tốt.
03 Tăng cường giám sát nhiệt độ dầu phía trên và mức dầu của máy biến áp, đặc biệt trong thời gian tắt hoàn toàn thiết bị làm mát.
04 Nếu không thể khôi phục hệ thống làm mát trong một thời gian, cần thực hiện đơn xin giảm tải hoặc ngừng hoạt động máy biến áp nhằm ngăn máy biến áp hoạt động quá thời gian không làm mát quy định và gây ra hiện tượng quá nhiệt và hư hỏng.

Phần. 7 Hành động bảo vệ khí
Lý do cho hành động bảo vệ khí có thể là:
01 Có sự cố nhỏ bên trong máy biến áp số 01, tạo ra gas yếu.
02 Không khí xâm nhập vào máy biến áp.
03 Mức dầu đã giảm.
04 Lỗi mạch thứ cấp (chẳng hạn như nối đất hai điểm của hệ thống DC), gây ra hoạt động sai.
Sau khi tín hiệu bảo vệ khí xuất hiện, nhân viên vận hành phải tiến hành kiểm tra bên ngoài máy biến áp ngay lập tức. Đầu tiên, cần kiểm tra mức dầu và màu sắc trong bộ bảo quản cũng như sự hiện diện, số lượng và màu sắc của khí trong rơ le khí. Sau đó, thân máy biến áp và hệ thống tuần hoàn dầu cưỡng bức phải được kiểm tra xem có rò rỉ dầu hay không. Đồng thời kiểm tra sự thay đổi về tải, nhiệt độ, độ ồn của máy biến áp. Sau khi kiểm tra bên ngoài, nếu không phát hiện hiện tượng bất thường thì nên rút khí ra khỏi máy biến áp để xác định bản chất của khí. Nếu cần thiết, nên lấy mẫu dầu để thử nghiệm để cùng xác định bản chất của lỗi.
Phần. 8 Khu vực và nguyên nhân sinh nhiệt trong quá trình vận hành
01 Tiếp điểm kém của bộ đổi vòi
Tiếp xúc kém dẫn đến tăng điện trở tiếp xúc, tăng mức tiêu thụ và nóng lên nghiêm trọng. Tình huống này đặc biệt có thể xảy ra sau khi chuyển đổi vòi nước và trong quá trình vận hành quá tải máy biến áp.
02 Ngắn mạch cuộn dây
Đoản mạch giữa các vòng dây liên quan đến hư hỏng cách điện giữa các vòng dây liền kề. Điều này sẽ tạo ra một vòng ngắn mạch khép kín và làm giảm số vòng dây quấn trong pha đó. Trong vòng ngắn mạch xuất hiện dòng điện ngắn mạch do từ thông xoay chiều sinh ra sẽ sinh ra nhiệt lượng cao và có thể làm cháy máy biến áp.
03 Xảy ra đoản mạch giữa 03 tấm thép silic lõi sắt
Do tác động của ngoại lực hoặc lớp cách điện bị lão hóa, lớp cách điện giữa các tấm thép silicon bị hư hỏng, có thể làm tăng dòng điện xoáy và gây quá nhiệt cục bộ. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó còn có thể gây ra hiện tượng nóng chảy, gọi là cháy lõi sắt.
04 Quá nhiệt cục bộ do tiếp xúc kém với các bộ phận khác
Đề xuất xử lý: theo dõi chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ của các bộ phận quá nhiệt để đảm bảo an toàn vận hành, phân tích nguyên nhân gây quá nhiệt, liên hệ với điều độ, xử lý khi mất điện.